|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12392 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 20938 |
---|
008 | 050316s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402784 |
---|
039 | |a20241202162914|bidtocn|c20050316000000|dhangctt|y20050316000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a420|bHOI |
---|
090 | |a420|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
245 | 10|aHội nghị khoa học sinh viên = Students language workshop|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a158 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHội nghị khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000020114, 000063517 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020114
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
420 HOI
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063517
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
420 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào