DDC
| 495.72 |
Tác giả CN
| 임지룡. |
Nhan đề
| 국어 의미론 / 임지룡 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 탑출판사, 1992. |
Mô tả vật lý
| 386 p. : 삽도 ; 23 cm. |
Phụ chú
| 국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
Phụ chú
| 참고문헌 : p.360 - 374. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Từ-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| Im, Ji Ryong. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000038935 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20953 |
---|
008 | 090327s1992 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8934200200 |
---|
035 | |a1456418679 |
---|
039 | |a20241130085053|bidtocn|c20090327000000|dtult|y20090327000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.72|bIMR |
---|
090 | |a495.72|bIMR |
---|
100 | 0 |a임지룡. |
---|
245 | 10|a국어 의미론 /|c임지룡 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b탑출판사,|c1992. |
---|
300 | |a386 p. :|b삽도 ;|c23 cm. |
---|
500 | |a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
---|
500 | |a참고문헌 : p.360 - 374. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTừ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aIm, Ji Ryong. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038935 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038935
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.72 IMR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào