Ký hiệu xếp giá
| 440 DAT |
Tác giả CN
| Đặng, Thanh Thủy. |
Nhan đề
| Phân tích cách dịch các mệnh đề quan hệ tiếng Pháp sang tiếng Việt :Công trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2003 / Đặng Thanh Thủy ; PGS. TS. Đường Công Minh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2003. |
Mô tả vật lý
| 57 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Kĩ năng dịch-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Mệnh đề quan hệ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu khoa học sinh viên |
Tác giả(bs) CN
| Đường, Công Minh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000020097, 000078210 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000063597 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12409 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 20956 |
---|
005 | 202003161527 |
---|
008 | 050318s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383714 |
---|
039 | |a20241201165707|bidtocn|c20200316152726|dtult|y20050318000000|zsvtt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a440|bDAT |
---|
090 | |a440|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thanh Thủy. |
---|
245 | 10|aPhân tích cách dịch các mệnh đề quan hệ tiếng Pháp sang tiếng Việt :|bCông trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2003 / |cĐặng Thanh Thủy ; PGS. TS. Đường Công Minh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a57 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aMệnh đề quan hệ |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
700 | 0 |aĐường, Công Minh|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000020097, 000078210 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000063597 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành: khoa học xã hội 2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020097
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
440 DAT
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063597
|
NCKH_Đề tài
|
|
440 DAT
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078210
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
440 DAT
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào