DDC
| 923.147 |
Tác giả CN
| Lê - Nin, V. I. |
Nhan đề
| V.I.Lê - Nin toàn tập. Tập 42, Tháng Mười một 1920 - tháng Ba 1921 / V.I.Lê - Nin. |
Thông tin xuất bản
| Mát-xcơ-va : Nxb. Tiến bộ, 1977 |
Mô tả vật lý
| 765 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị gia-Lãnh tụ-Liên Xô |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Từ khóa tự do
| Lê Nin |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000040795-6 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(3): 000040718, 000040747, 000040793 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12419 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20966 |
---|
005 | 202112101403 |
---|
008 | 211210s1977 ru vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409843 |
---|
039 | |a20241130103024|bidtocn|c20211210140334|dhuongnt|y20050228000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a923.147|bLEN |
---|
090 | |a923.147|bLEN |
---|
100 | 1 |aLê - Nin, V. I. |
---|
245 | 10|aV.I.Lê - Nin toàn tập.|nTập 42,|pTháng Mười một 1920 - tháng Ba 1921 /|cV.I.Lê - Nin. |
---|
260 | |aMát-xcơ-va :|bNxb. Tiến bộ,|c1977 |
---|
300 | |a765 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 1 |aLê - Nin, V. I. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xLãnh tụ|bLiên Xô |
---|
653 | 0 |aLãnh tụ |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
653 | 0 |aLê Nin |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000040795-6 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(3): 000040718, 000040747, 000040793 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040718
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.147 LEN
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000040747
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.147 LEN
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
000040793
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.147 LEN
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
000040795
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
923.147 LEN
|
Sách
|
6
|
|
|
5
|
000040796
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
923.147 LEN
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào