|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12424 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20971 |
---|
008 | 101228s2000 it| ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408599 |
---|
039 | |a20241203103315|bidtocn|c20101228000000|dtult|y20101228000000|zmaipt |
---|
041 | 0|aita|avie |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a398.95922|bNGH |
---|
090 | |a398.95922|bNGH |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Hoàn. |
---|
245 | 10|aCa dao Việt Nam =|bca dao del Viet Nam /|cNguyễn Văn Hoàn, Pino Tagliazucchi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2000. |
---|
300 | |a187 tr. : ; |c19 cm. |
---|
650 | 17|a Văn học dân gian|xCa dao|vViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
700 | 1 |aTagliazucchi, Pino. |
---|
852 | |a200|bK. NN Italia|j(1): 000044916 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044916
|
K. NN Italia
|
|
398.95922 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào