Ký hiệu xếp giá 448.02 MAQ
Tác giả CN Mai, Xuân Quang.
Nhan đề Giới từ và cách sử dụng giới từ "pour" trong dịch thuật :[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / : Công trình dự thi giải thưởng sinh viên nghiên cứu khoa học năm 2001 / Mai Xuân Quang ; Đường Công Minh hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2001.
Mô tả vật lý 40 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Pháp-Giới từ-Dịch thuật-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Pháp
Thuật ngữ không kiểm soát Dịch thuật
Thuật ngữ không kiểm soát Giới từ
Tác giả(bs) CN Đường Công Minh
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(3): 000020079, 000078232, 000078345
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(1): 000062360
000 00000cam a2200000 a 4500
00112448
0025
00420999
008050316s2001 vm| fre
0091 0
035|a1456403482
039|a20241129094043|bidtocn|c20050316000000|dngant|y20050316000000|zhueltt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a448.02|bMAQ
090|a448.02|bMAQ
1000 |aMai, Xuân Quang.
24510|aGiới từ và cách sử dụng giới từ "pour" trong dịch thuật :|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / : |bCông trình dự thi giải thưởng sinh viên nghiên cứu khoa học năm 2001 / |cMai Xuân Quang ; Đường Công Minh hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001.
300|a40 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Pháp|xGiới từ|xDịch thuật|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Pháp
6530 |aDịch thuật
6530 |aGiới từ
7000 |aĐường Công Minh|ehướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000020079, 000078232, 000078345
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000062360
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000020079 TK_Kho lưu tổng 448.02 MAQ Luận án 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000062360 NCKH_Đề tài 448.02 MAQ Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000078232 TK_Kho lưu tổng 448.02 MAQ Đề tài nghiên cứu 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000078345 TK_Kho lưu tổng 448.02 MAQ Đề tài nghiên cứu 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào