|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12456 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21008 |
---|
008 | 100126s2008 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377995 |
---|
039 | |a20241202142114|bidtocn|c20100126000000|dtult|y20100126000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.9155|bKAM |
---|
090 | |a495.9155|bKAM |
---|
100 | 1 |aพิศศรี กมลเวชช. |
---|
245 | 10|aครบครันเรื่องวรรณยุกต์ /|cพิศศรี กมลเวชช. |
---|
260 | |aBangkok :|bหอรันตนชัยการพิมพ์,|c2008. |
---|
300 | |a 90หน้า;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xThanh điệu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aThanh điệu. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042114-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042114
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9155 KAM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042115
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9155 KAM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042116
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9155 KAM
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào