|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12459 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21012 |
---|
008 | 100127s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377906 |
---|
039 | |a20241129104308|bidtocn|c20100127000000|dtult|y20100127000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0071|bLET |
---|
090 | |a418.0071|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Ngọc Tường. |
---|
245 | 10|aChương trình ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cho các trường trung học chuyên nghiệp :|bĐề tài khoa học công nghệ cấp Bộ /|cLê Ngọc Tường, Vũ Văn Đại, Nguyễn Ngọc Hùng,... |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a27 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xchương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aNgoại ngữ|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000041997 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041997
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
418.0071 LET
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|