|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12460 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21013 |
---|
005 | 201807251637 |
---|
008 | 100127s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375556 |
---|
035 | ##|a1083184051 |
---|
039 | |a20241203082430|bidtocn|c20180725163701|dthachvv|y20100127000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.4|bHOI |
---|
090 | |a335.4|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ.|bKhoa Giáo dục Chính trị. |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] /|cKhoa giáo dục Chính trị. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a53 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChính trị|xGiảng dạy|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | 0 |aGiáo dục chính trị |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aTriết học Mác - Lênin |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa Giáo dục Chính trị|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000063268, 000078520 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000041697 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041697
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
335.4 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000063268
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
335.4 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078520
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
335.4 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|