|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1248 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1284 |
---|
008 | 031218s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415912 |
---|
035 | ##|a1083168476 |
---|
039 | |a20241202132747|bidtocn|c20031218000000|dhangctt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bNHU |
---|
090 | |a398.2|bNHU |
---|
245 | 00|aNhững truyền thuyết dân gian Do thái /|cNguyễn Chiến soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá,|c1991. |
---|
300 | |a270 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Do Thái|xTruyền thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyền thuyết. |
---|
653 | 0 |aDo Thái. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Do Thái. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013109 |
---|
890 | |a1|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013109
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.2 NHU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào