|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12486 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21040 |
---|
005 | 202111180836 |
---|
008 | 050316s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411300 |
---|
039 | |a20241129150127|bidtocn|c20211118083656|dtult|y20050316000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1|bKYY |
---|
090 | |a495.1|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên khoa tiếng Trung Quốc|h[Kỷ yếu khoa học] /|cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a132 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|vKỉ yếu hội thảo |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu |
---|
655 | |aKỉ yếu|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000020127, 000078458 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079043 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(2): 000062397, 000078462 |
---|
890 | |a5|b1|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020127
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000062397
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.1 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000078458
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000078462
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.1 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
5
|
000079043
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.1 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|