|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12487 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21041 |
---|
005 | 201810200915 |
---|
008 | 050316s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389718 |
---|
039 | |a20241129093229|bidtocn|c20181020091527|dtult|y20050316000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a420|bHOI |
---|
090 | |a420|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa Đào tạo tại chức. |
---|
245 | 00|aHội nghị khoa học sinh viên|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa Đào tạo tại chức. |
---|
250 | |aLần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a61 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xĐào tạo tại chức|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐào tạo tại chức |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000079166, 000079820 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000020116, 000062372 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020116
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
420 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000062372
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
420 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079166
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
420 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079820
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
420 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào