|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1249 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1285 |
---|
008 | 031218s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385655 |
---|
035 | ##|a1083163438 |
---|
039 | |a20241129114455|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bHUT |
---|
090 | |a398.209597|bHUT |
---|
100 | 0 |aHuỳnh, Ngọc Trảng. |
---|
245 | 10|aNghìn năm bia miệng.|nTập 1,|pSự tích và giai thoại dân gian Nam Bộ /|cHuỳnh Ngọc Trảng, Trương Ngọc Tường sưu tầm và biên soạn. |
---|
250 | |aIn lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aTp Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh,|c1992. |
---|
300 | |a559tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện kể|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện kể. |
---|
700 | 0 |aTrương, Ngọc Tường|eSưu tầm và biên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014351 |
---|
890 | |a1|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014351
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 HUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào