|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12490 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21044 |
---|
008 | 050316s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412441 |
---|
039 | |a20241203083329|bidtocn|c20050316000000|dtult|y20050316000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bTRN |
---|
090 | |a495.6|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Nhanh. |
---|
245 | 10|aCâu nghi vấn trong tiếng Nhật Bản :|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / : |bCông trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2000 / |cTrần Thị Nhanh ; Nghiêm Việt Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a47 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xCâu nghi vấn|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCâu nghi vấn |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
700 | 0 |aNghiêm Việt Hương|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(4): 000020028, 000063483, 000079627, 000079694 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành : Khoa học xã hội 2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020028
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 TRN
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063483
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 TRN
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079627
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 TRN
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079694
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.6 TRN
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào