Ký hiệu xếp giá
| 495.6 NGQ |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Quỳnh. |
Nhan đề
| Đại từ trong tiếng Nhật và trong tiếng Việt, cách xưng hô của người Nhật :[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / : Công trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2000 / Nguyễn Như Quỳnh ; Nghiêm Việt Hương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2000. |
Mô tả vật lý
| 29 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Đại từ-Nghiên cứu khoa học-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đại từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Việt Hương |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000020058, 000079696 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000063476 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12491 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21045 |
---|
008 | 050316s2000 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381468 |
---|
039 | |a20241130160252|bidtocn|c20050316000000|dtult|y20050316000000|zhueltt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bNGQ |
---|
090 | |a495.6|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Như Quỳnh. |
---|
245 | 10|aĐại từ trong tiếng Nhật và trong tiếng Việt, cách xưng hô của người Nhật :|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / : |bCông trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2000 / |cNguyễn Như Quỳnh ; Nghiêm Việt Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a29 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xĐại từ|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐại từ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Việt Hương|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000020058, 000079696 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000063476 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành : Khoa học xã hội 2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020058
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 NGQ
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063476
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.6 NGQ
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079696
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 NGQ
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào