|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12493 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21047 |
---|
005 | 202205301017 |
---|
008 | 220530s1991 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376443 |
---|
035 | ##|a221928765 |
---|
039 | |a20241202154350|bidtocn|c20220530101755|dmaipt|y20110222000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1834|bDUH |
---|
100 | 0 |aDương, Hồng |
---|
245 | 10|a800 câu giao tiếp Hoa Việt :|bTự học tiếng phổ thông Trung Hoa /|cDương Hồng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Trẻ,|c1991. |
---|
300 | |a143 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHội thoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000021797 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000021797
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1834 DUH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào