|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12507 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21062 |
---|
005 | 202012041410 |
---|
008 | 050317s2000 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 99054125 |
---|
020 | |a0791444694 |
---|
020 | |a0791444708 (pbk.) |
---|
035 | ##|a42765021 |
---|
039 | |a20201204141100|banhpt|c20201001144643|danhpt|y20050317000000|zmaipt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
043 | |aa------|af------ |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aNX688.A4|bW66 2000 |
---|
082 | 04|a306.2082|222|bRUG |
---|
100 | 1|aRuggles, D. Fairchild. |
---|
245 | 10|aWomen, patronage, and self-representation in Islamic societies /|cD. Fairchild Ruggles. |
---|
260 | |aAlbany :|bState University of New York Press,|c2000 |
---|
300 | |axii, 243 p. :|bill., map ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 227-235) and index. |
---|
650 | 00|aArts, Islamic. |
---|
650 | 00|aMuslim women in art. |
---|
650 | 10|aMuslims|xArt patronage. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật Hồi giáo |
---|
653 | 0|aHồi giáo |
---|
653 | 0|aPhụ nữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000019578 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000019578
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
306.2082 RUG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|