|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12523 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21078 |
---|
008 | 110223s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083177518 |
---|
039 | |a20110223000000|btult|y20110223000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bANY |
---|
090 | |a495.78|bANY |
---|
100 | 0 |a안영수. |
---|
245 | 10|a한국어 교재 연구 /|c안영수 편 |
---|
260 | |a서울 :|b하우,|c2008. |
---|
300 | |a445 p. :|b삽화, 도표 ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiáo trình|xNghiên cứu ngôn ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | |a교재연구. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000042993, 000043841 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042993
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 ANY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043841
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 ANY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào