|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12525 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21081 |
---|
005 | 201911141352 |
---|
008 | 050318s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389183 |
---|
039 | |a20241202115417|bidtocn|c20191114135224|dtult|y20050318000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407|bTUY |
---|
090 | |a407|bTUY |
---|
110 | 0 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội |
---|
245 | 00|aTuyển chọn các công trình nghiên cứu khoa học xuất sắc của sinh viên năm 2002|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a205 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu khoa học|xngôn ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aCông trình nghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000020111 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000062340 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020111
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 TUY
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000062340
|
NCKH_Đề tài
|
|
407 TUY
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào