Ký hiệu xếp giá
| 491.782 TOH |
Tác giả CN
| Tôn, Quang Hoà. |
Nhan đề
| Một số ý nghĩa và khả năng kết hợp của động từ И Д Т И :[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / : Сông trình dự thi Gải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2001 / Tôn Quang Hoà ; Nguyễn Văn Chiến hướng dẫn. |
Nhan đề khác
| Một số ý nghĩa và khả năng kết hợp của động từ "Đi" |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2001. |
Mô tả vật lý
| 17 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Động từ-Nghiên cứu khoa học-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Động từ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Chiến |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(3): 000020077, 000062380, 000063229 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12526 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21082 |
---|
008 | 050318s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402128 |
---|
039 | |a20241202110153|bidtocn|c20050318000000|dtult|y20050318000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.782|bTOH |
---|
090 | |a491.782|bTOH |
---|
100 | 0 |aTôn, Quang Hoà. |
---|
245 | 10|aMột số ý nghĩa và khả năng kết hợp của động từ И Д Т И :|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / : |bСông trình dự thi Gải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2001 / |cTôn Quang Hoà ; Nguyễn Văn Chiến hướng dẫn. |
---|
246 | |aMột số ý nghĩa và khả năng kết hợp của động từ "Đi" |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a17 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xĐộng từ|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
700 | 0 |aNguyễn Văn Chiến|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(3): 000020077, 000062380, 000063229 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành: Khoa học xã hội 2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020077
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.782 TOH
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000062380
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.782 TOH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000063229
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.782 TOH
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào