• Tài liệu nghe nhìn
  • Ký hiệu PL/XG: 394.26
    Nhan đề: สารคดีประเพณีต่างๆ ของไทย.

DDC394.26
Nhan đề dịchPhim tài liệu về các lễ hội của Thái Lan.
Nhan đềสารคดีประเพณีต่างๆ ของไทย.
Mô tả vật lýgồm (1) CD
Thuật ngữ chủ đềPhong tục tập quán-Thái Lan-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đềVăn hóa-Thái Lan-TVĐHHN
Từ khóa tự doTiếng Thái.
Từ khóa tự doPhong tục tập quán.
Từ khóa tự doTiếng Thái Lan.
Từ khóa tự doVăn hoá.
Địa chỉ200T. NN và VH Thái Lan(3): 000042202, 000042211-2
000 00000cmm a2200000 a 4500
00112528
0028
00421084
005201812201104
008100326s | vie
0091 0
035|a1456385367
039|a20241203154549|bidtocn|c20181220110449|dmaipt|y20100326000000|zsvtt
0410 |avie
08204|a394.26
242|aPhim tài liệu về các lễ hội của Thái Lan.|yvie
24513|aสารคดีประเพณีต่างๆ ของไทย.|h[film.]
300|agồm (1) CD
65017|aPhong tục tập quán|zThái Lan|2TVĐHHN
65017|aVăn hóa|zThái Lan|2TVĐHHN
653|aTiếng Thái.
6530 |aPhong tục tập quán.
6530 |aTiếng Thái Lan.
6530 |aVăn hoá.
852|a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042202, 000042211-2
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000042212 T. NN và VH Thái Lan 394.26 NN -- Tài liệu nghe nhìn 1
2 000042202 T. NN và VH Thái Lan 394.26 NN -- Tài liệu nghe nhìn 1
3 000042211 T. NN và VH Thái Lan 394.26 NN -- Tài liệu nghe nhìn 1