|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12528 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 21084 |
---|
005 | 201812201104 |
---|
008 | 100326s | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385367 |
---|
039 | |a20241203154549|bidtocn|c20181220110449|dmaipt|y20100326000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|a394.26 |
---|
242 | |aPhim tài liệu về các lễ hội của Thái Lan.|yvie |
---|
245 | 13|aสารคดีประเพณีต่างๆ ของไทย.|h[film.] |
---|
300 | |agồm (1) CD |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|zThái Lan|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn hóa|zThái Lan|2TVĐHHN |
---|
653 | |aTiếng Thái. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042202, 000042211-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042212
|
T. NN và VH Thái Lan
|
394.26
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
|
2
|
000042202
|
T. NN và VH Thái Lan
|
394.26
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
|
3
|
000042211
|
T. NN và VH Thái Lan
|
394.26
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào