|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12549 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21105 |
---|
008 | 100506s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951334493 |
---|
035 | |a951334493 |
---|
035 | |a951334493 |
---|
035 | ##|a1083181356 |
---|
039 | |a20241130082834|bidtocn|c20241130082318|didtocn|y20100506000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.959731|bNGT |
---|
090 | |a370.959731|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Thịnh. |
---|
245 | 10|aVăn sách thi đình Thăng Long - Hà Nội .|nTập 1/|cNguyễn Văn Thịnh tuyển dịch, giới thiệu, chú giải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a676 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xThi cử|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiến sĩ. |
---|
653 | 0 |aThi cử |
---|
653 | 0 |aTrạng nguyên. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thanh Hiếu. |
---|
700 | 0 |aPhùng, Minh Hiếu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044228 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044228
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.959731 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|