|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12552 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21108 |
---|
005 | 202310200906 |
---|
008 | 100506s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951334759 |
---|
035 | ##|a1083189875 |
---|
039 | |a20241202115601|bidtocn|c20231020090618|dmaipt|y20100506000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9731|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thuý Nga. |
---|
245 | 10|aTư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Tuyển tập địa chí.|nTập 1 /|cNguyễn Thuý Nga... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a1072 tr. ;|c[ ]. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm. |
---|
651 | |aHà Nội|xĐịa chí |
---|
651 | |aHà Nội|xVăn hiến|xTư liệu |
---|
653 | |aVăn hiến |
---|
653 | |aĐịa chí. |
---|
653 | |aĐịa danh. |
---|
653 | |aLịch sử. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Kim Sơn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044230 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000044230
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
915.9731 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào