Ký hiệu xếp giá
| 495.15 NGP |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh Phượng. |
Nhan đề
| Phân tích đặc trưng ngữ pháp và ngữ nghĩa của cấu trúc câu :[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / : Công trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" / Nguyễn Thị Minh Phượng ; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2004. |
Mô tả vật lý
| 37 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Cấu trúc câu-Nghiên cứu khoa học-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cấu trúc câu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Thanh Nga |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000020051, 000078031 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000063207 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12562 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21118 |
---|
008 | 050315s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412620 |
---|
039 | |a20241202165356|bidtocn|c20050315000000|dngant|y20050315000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.15|bNGP |
---|
090 | |a495.15|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Phượng. |
---|
245 | 10|aPhân tích đặc trưng ngữ pháp và ngữ nghĩa của cấu trúc câu :|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / : |bCông trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" / |cNguyễn Thị Minh Phượng ; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a37 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xCấu trúc câu|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aCấu trúc câu |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thị Thanh Nga|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000020051, 000078031 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000063207 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành: Khoa học xã hội 2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020051
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.15 NGP
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063207
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.15 NGP
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078031
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.15 NGP
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào