|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12568 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21124 |
---|
005 | 202004161728 |
---|
008 | 100506s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951334666 |
---|
035 | ##|a712135474 |
---|
039 | |a20241130084613|bidtocn|c20200416172813|danhpt|y20100506000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bVOT |
---|
100 | 0 |aVõ, Quang Trọng. |
---|
245 | 10|aTruyện kể dân gian Hà Nội /|cVõ Quang Trọng, Nguyễn Thuý Loan, Lê Việt Liên tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội.:|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a880 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện kể|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện kể. |
---|
700 | 0 |aLê, Việt Liên. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thuý Loan. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044214 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044214
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 VOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|