|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12569 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21125 |
---|
008 | 080911s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951322684 |
---|
035 | ##|a297410112 |
---|
039 | |a20241202111617|bidtocn|c20080911000000|dtult|y20080911000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.89592|bNGU |
---|
090 | |a305.89592|bNGU |
---|
245 | 10|aNgười Mường ở Việt Nam=|bThe Muong in Vietnam. |
---|
260 | |aHà Nội:|bThông tấn,|c2008. |
---|
300 | |a137 tr. :|bminh hoạ, ; |c20 cm. |
---|
650 | 00|aMuong (Vietnamese people) |
---|
650 | 10|aMuong (Vietnamese people)|vPictorial works |
---|
650 | 17|aDân tộc Mường|zViệt Nam|xHình ảnh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgười Mường |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000038388, 000073312 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038388
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
305.89592 NGU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000073312
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
305.89592 NGU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào