|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21129 |
---|
008 | 081002s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401678 |
---|
035 | ##|a1083187287 |
---|
039 | |a20241202151203|bidtocn|c20081002000000|dtult|y20081002000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.11|bTAT |
---|
090 | |a895.11|bTAT |
---|
100 | 0 |aTất Thắng. |
---|
245 | 10|aHỷ trường :|bTập thơ chứ Hán /|cTất Thắng ; Vũ Thế Khôi, Trần Đình Ngôn, Ngô Thế Oanh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2002. |
---|
300 | |a59 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xThơ|xChữ Hán|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đình Ngôn. |
---|
700 | 0 |aNgô, Thế Oanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032444 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032444
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.11 TAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|