LCC
| QB45 |
DDC
| 520 |
Tác giả CN
| Arny, Thomas. |
Nhan đề
| Explorations : an introduction to astronomy / Thomas T. Arny. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston, Mass. : McGraw-Hill/WCB, c1998. |
Mô tả vật lý
| xxii, 580 p. : ill. (some col.) ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Astronomy. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiên văn học-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Thiên văn học. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000016306 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12573 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21130 |
---|
008 | 050316s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97020191 |
---|
020 | |a0815120230 |
---|
035 | |a36877471 |
---|
035 | ##|a36877471 |
---|
039 | |a20241125224937|bidtocn|c20050316000000|dtult|y20050316000000|zmaipt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aQB45|b.A78 1998 |
---|
082 | 04|a520|221|bARN |
---|
090 | |a520|bARN |
---|
100 | 1 |aArny, Thomas. |
---|
245 | 10|aExplorations :|ban introduction to astronomy /|cThomas T. Arny. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bMcGraw-Hill/WCB,|cc1998. |
---|
300 | |axxii, 580 p. :|bill. (some col.) ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aAstronomy. |
---|
650 | 07|aThiên văn học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThiên văn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016306 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào