|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12574 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21131 |
---|
005 | 202412180948 |
---|
008 | 050316s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399655 |
---|
035 | |a1456399655 |
---|
035 | |a1456399655 |
---|
035 | ##|a1083161534 |
---|
039 | |a20241218094817|bmaipt|c20241129090605|didtocn|y20050316000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a440|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên khoa tiếng Pháp K99|h[Kỷ yếu khoa học] /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a40tr. ;|c30cm. |
---|
650 | |aTiếng Pháp|xHội thảo khoa học|vKỉ yếu |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aPhương pháp học tập |
---|
653 | |aHọc tập |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(3): 000020121, 000063471, 000079168 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành : Khoa hoc xã hội 2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020121
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
440 KYY
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063471
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
440 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079168
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
440 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|