Ký hiệu xếp giá
| 491.7 TEN |
Tác giả TT
| Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Nhan đề
| Tên gọi các món ăn Nga và việc dịch chúng sang tiếng Việt :[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / : Công trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2000 / Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2000. |
Mô tả vật lý
| 33 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Dịch thuật-Nghiên cứu khoa học-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch thuật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Món ăn |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(3): 000020061, 000079631, 000079633 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000063473 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12576 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21133 |
---|
008 | 050316s2000 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377996 |
---|
039 | |a20241202105302|bidtocn|c20050316000000|dtult|y20050316000000|zsvtt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7|bTEN |
---|
090 | |a491.7|bTEN |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 00|aTên gọi các món ăn Nga và việc dịch chúng sang tiếng Việt :|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / : |bCông trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2000 / |cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a33 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xDịch thuật|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aMón ăn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000020061, 000079631, 000079633 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000063473 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành : Khoa học xã hội 2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020061
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7 TEN
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063473
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.7 TEN
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079631
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7 TEN
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079633
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7 TEN
|
Đề tài nghiên cứu
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào