|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1258 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1294 |
---|
005 | 202004141633 |
---|
008 | 031218s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400099 |
---|
035 | ##|a31707434 |
---|
039 | |a20241129133245|bidtocn|c20200414163343|dmaipt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9221|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhan, Ngọc. |
---|
245 | 10|aMẹo giải nghĩa từ Hán Việt /|cPhan Ngọc. |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNxb.Đà Nẵng , |c1991. |
---|
300 | |a256tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ Hán Việt|xGiải nghĩa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ Hán Việt. |
---|
653 | 0 |aGiải nghĩa. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014255 |
---|
890 | |b1|a1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014255
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.9227 PHN
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào