|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12588 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21146 |
---|
008 | 050321s1988 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0671630822 |
---|
035 | |a17345737 |
---|
035 | ##|a17345737 |
---|
039 | |a20241128112651|bidtocn|c20050321000000|dtult|y20050321000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a813|bDIX |
---|
090 | |a813|bDIX |
---|
100 | 1 |aDixon, Franklin W. |
---|
245 | 10|aBrother against brother /|cFranklin W. Dixon. |
---|
260 | |aNew York :|bPocket Books,|c1988. |
---|
300 | |a150 p. ;|c17 cm. |
---|
500 | |a"An Archway paperback." |
---|
650 | 10|aHardy Boys (Fictitious characters)|vFiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Mĩ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện trinh thám |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
655 | |aYoung adult fiction.|2lcsh |
---|
655 | |aMystery fiction.|2gsafd |
---|
710 | 2 |aCopyright Paperback Collection (Library of Congress)|5DLC |
---|
800 | 1 |aDixon, Franklin W.|tHardy boys casefiles (New York, N.Y.) ;|vno. 11. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000019115
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
813 DIX
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào