|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1259 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1295 |
---|
008 | 031218s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412447 |
---|
039 | |a20241130171709|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.9597|bHAC |
---|
090 | |a390.9597|bHAC |
---|
100 | 0 |aHà, Văn Cẩn. |
---|
245 | 10|aPhong tục Việt Nam :|bCưới, gả và tuổi vợ tuổi chồng/|cHà Văn Cẩn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà Văn,|c1992. |
---|
300 | |a160tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xHôn lễ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHôn lễ. |
---|
653 | 0 |aPhong tục Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000012989 |
---|
890 | |a1|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào