DDC
| 495.7824 |
Nhan đề
| Exploring Korean : intermediate book 1 / 경희대학교 평생교육원 편저. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 民衆書林, 2002. |
Mô tả vật lý
| 179 p. : 삽도 ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(6): 000040081, 000040184-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21160 |
---|
008 | 090327s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8938700046 |
---|
039 | |a20090327000000|btult|y20090327000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bHAN |
---|
090 | |a495.7824|bHAN |
---|
245 | 10|aExploring Korean :|bintermediate book 1 /|c경희대학교 평생교육원 편저. |
---|
260 | |a서울 :|b民衆書林,|c2002. |
---|
300 | |a179 p. :|b삽도 ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(6): 000040081, 000040184-8 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040081
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040184
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000040185
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 HAN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000040186
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 HAN
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000040187
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 HAN
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000040188
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 HAN
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào