DDC
| 495.7824 |
Tác giả CN
| Lê, Huy Khoa. |
Nhan đề
| Tự học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản/ Lê Huy Khoa biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. |
Mô tả vật lý
| 138 p.; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Kĩ năng giao tiếp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp. |
Từ khóa tự do
| Tự học |
Từ khóa tự do
| Đàm thoại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000040068, 000043045, 000092827 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000046426 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000046425 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12607 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21165 |
---|
008 | 090327s2015 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389609 |
---|
035 | ##|a1083166478 |
---|
039 | |a20241130112213|bidtocn|c20090327000000|dhangctt|y20090327000000|ztult |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7824|bLEK |
---|
090 | |a495.7824|bLEK |
---|
100 | 0 |aLê, Huy Khoa. |
---|
245 | 10|aTự học giao tiếp tiếng Hàn cơ bản/|cLê Huy Khoa biên soạn. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2015. |
---|
300 | |a138 p.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng giao tiếp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aTự học |
---|
653 | 0 |aĐàm thoại |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000040068, 000043045, 000092827 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046426 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000046425 |
---|
890 | |a5|b193|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040068
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 LEK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043045
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 LEK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000046426
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 LEK
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000092827
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 LEK
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào