|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12609 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21167 |
---|
008 | 090327s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387375 |
---|
039 | |a20241202164154|bidtocn|c20090327000000|dhangctt|y20090327000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a371.3|bBAR |
---|
090 | |a371.3|bBAR |
---|
100 | 0 |a박, 라. |
---|
245 | 10|a명품 교육 초등 엄마 교과서 :|b특목고가 보인다! /|c저자: 박라. |
---|
260 | |a서울 :|b북플러스,|c2008. |
---|
300 | |a231 p. :|b삽화 ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aPhương pháp học tập|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
700 | 0 |aBak, ra. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040067 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040067
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
371.3 BAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào