|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12611 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21169 |
---|
008 | 090330s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8952105990. |
---|
035 | |a1456383271 |
---|
039 | |a20241202170118|bidtocn|c20090330000000|dhangctt|y20090330000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.707|bBAS |
---|
090 | |a495.707|bBAS |
---|
100 | 0 |a박, 갑수. |
---|
245 | 10|a국어교육과 한국어교육의 성찰 /|c박갑수 저. |
---|
260 | |a서울 :|b서울대학교출판부,|c2005. |
---|
300 | |axiii, 516 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |a참고문헌과 색인수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 0 |aBak, Gap Su. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000038833-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038833
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.707 BAS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000038834
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.707 BAS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào