Ký hiệu xếp giá
| 407 PHN |
Tác giả CN
| Phạm, Kim Ninh. |
Nhan đề
| Chương trình và tổ chức đào tạo sau đại học :Kỷ yếu hội thảo khoa học /Phạm Kim Ninh ,Trần Quang Bình ,Trần Minh Hiền. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội , 1999. |
Mô tả vật lý
| 79 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Đào tạo sau đại học-Chương trình-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đào tạo sau đại học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Bình |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Hiền |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000060585, 000077966 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000060586 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000018515 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(3): 000060570, 000060578, 000079660 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12612 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21171 |
---|
008 | 050322s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397289 |
---|
035 | ##|a1083169958 |
---|
039 | |a20241130153057|bidtocn|c20050322000000|dhangctt|y20050322000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407|bPHN |
---|
090 | |a407|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhạm, Kim Ninh. |
---|
245 | 10|aChương trình và tổ chức đào tạo sau đại học :|bKỷ yếu hội thảo khoa học /|cPhạm Kim Ninh ,Trần Quang Bình ,Trần Minh Hiền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội ,|c1999. |
---|
300 | |a79 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aĐào tạo sau đại học|xChương trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aĐào tạo sau đại học |
---|
700 | 0 |aTrần, Quang Bình|cPTS |
---|
700 | 0 |aTrần, Minh Hiền|cThs. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000060585, 000077966 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000060586 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000018515 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(3): 000060570, 000060578, 000079660 |
---|
890 | |a7|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018515
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
407 PHN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000060570
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 PHN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000060578
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 PHN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
4
|
000060585
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 PHN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000060586
|
NCKH_Đề tài
|
|
407 PHN
|
Đề tài nghiên cứu
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000077966
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 PHN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000079660
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 PHN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
8
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|