|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12615 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21174 |
---|
005 | 202001031639 |
---|
008 | 050322s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393112 |
---|
035 | ##|a1083165512 |
---|
039 | |a20241130094151|bidtocn|c20200103163954|dtult|y20050322000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407|bKYY |
---|
090 | |a407|bKYY |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội |
---|
245 | 10|aKỷ yếu Hội nghị khoa học sinh viên với khoa học - công nghệ|h[Kỷ yếu khoa học] /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội ,|c2001. |
---|
300 | |a126tr.;|c30cm. |
---|
650 | |aKhoa học công nghệ|xHội thảo khoa học|vKỷ yếu |
---|
653 | |aHội nghị khoa học |
---|
653 | |aKhoa học công nghệ |
---|
653 | |aPhương pháp học tập |
---|
653 | |aKỉ yếu khoa học |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000018521, 000078102, 000079464 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000063519, 000078473 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(3): 000078317, 000078469, 000078471 |
---|
890 | |a8|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018521
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063519
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078102
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000078317
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
5
|
000078469
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
6
|
000078471
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
6
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
7
|
000078473
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000079464
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|