|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12616 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 21175 |
---|
008 | 050322s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389311 |
---|
035 | ##|a1083194719 |
---|
039 | |a20241130153111|bidtocn|c20050322000000|dhangctt|y20050322000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a420|bLEH |
---|
090 | |a420|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Quốc Hạnh. |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên khoa tiếng Anh :|bKỷ yếu khoa học /|cLê Quốc Hạnh, Nguyễn Minh Phúc, Nguyễn Quý Tâm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a85 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHội thảo khoa học|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập. |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quý Tâm,|cGV |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Phúc. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000018421, 000064937 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018421
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
420 LEH
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000064937
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
420 LEH
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|