- Đề tài nghiên cứu
- Ký hiệu PL/XG: 495.1 NGT
Nhan đề: So sánh định ngữ tiếng Hán và định ngữ tiếng Việt :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12618 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21178 |
---|
008 | 050323s2003 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404426 |
---|
039 | |a20241130161529|bidtocn|c20050323000000|dngant|y20050323000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1|bNGT |
---|
090 | |a495.1|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Tú. |
---|
245 | 10|aSo sánh định ngữ tiếng Hán và định ngữ tiếng Việt :|bĐề tài nghiên cứu khoa học /|cNguyễn Thị Thanh Tú ; Đào Thị Hà Ninh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a53 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xĐịnh ngữ|xHội thảo khoa học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aĐịnh ngữ. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu. |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Hà Ninh,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(3): 000020085, 000063198, 000078221 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000020085
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.1 NGT
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000063198
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.1 NGT
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000078221
|
NCKH_Đề tài
|
495.1 NGT
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|