• Đề tài nghiên cứu
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1 NGT
    Nhan đề: So sánh định ngữ tiếng Hán và định ngữ tiếng Việt :

DDC 495.1
Tác giả CN Nguyễn, Thị Thanh Tú.
Nhan đề So sánh định ngữ tiếng Hán và định ngữ tiếng Việt :Đề tài nghiên cứu khoa học /Nguyễn Thị Thanh Tú ; Đào Thị Hà Ninh hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học ngoại ngữ Hà Nội,2003.
Mô tả vật lý 53 tr. ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Định ngữ-Hội thảo khoa học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Định ngữ.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ đối chiếu.
Tác giả(bs) CN Đào, Thị Hà Ninh,
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(3): 000020085, 000063198, 000078221
000 00000cam a2200000 a 4500
00112618
0025
00421178
008050323s2003 vm| chi
0091 0
035|a1456404426
039|a20241130161529|bidtocn|c20050323000000|dngant|y20050323000000|zanhpt
0410|achi|avie
044|avm
08204|a495.1|bNGT
090|a495.1|bNGT
1000 |aNguyễn, Thị Thanh Tú.
24510|aSo sánh định ngữ tiếng Hán và định ngữ tiếng Việt :|bĐề tài nghiên cứu khoa học /|cNguyễn Thị Thanh Tú ; Đào Thị Hà Ninh hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003.
300|a53 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xĐịnh ngữ|xHội thảo khoa học|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aĐịnh ngữ.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu.
7000 |aĐào, Thị Hà Ninh,|ehướng dẫn.
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(3): 000020085, 000063198, 000078221
890|a3|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000020085 TK_Kho lưu tổng 495.1 NGT Kỷ yếu hội nghị 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000063198 TK_Kho lưu tổng 495.1 NGT Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000078221 NCKH_Đề tài 495.1 NGT Đề tài nghiên cứu 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện