|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12619 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 21179 |
---|
008 | 050323s1999 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410824 |
---|
039 | |a20241129114451|bidtocn|c20050323000000|dngant|y20050323000000|zsvtt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7|bBAO |
---|
090 | |a491.7|bBAO |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội |
---|
245 | 10|aBáo cáo tại hội nghị khoa học sinh viên khoa tiếng Nga lần thứ nhất /|cTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội ,|c1999. |
---|
300 | |a[70]tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xHội nghị khoa học|vBáo cáo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học |
---|
653 | 0 |aTài liệu nghiên cứu khoa học |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000018420, 000078367 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018420
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7 BAO
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078367
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
491.7 BAO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào