|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1262 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1298 |
---|
008 | 031218s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409192 |
---|
039 | |a20241129131218|bidtocn|c20031218000000|dhangctt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bLEH |
---|
090 | |a390.09597|bLEH |
---|
110 | |aViện Văn hoá dân gian. |
---|
245 | 00|aLễ hội cổ truyền /|cViện văn hóa dân gian. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1992. |
---|
300 | |a376 tr. ;|c19 cm. |
---|
440 | |aViện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện văn hoá Dân gian. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xLễ hội cổ truyền|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLễ hội cổ truyền. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào