|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12622 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21183 |
---|
005 | 201807010940 |
---|
008 | 050323s1962 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083161504 |
---|
039 | |a20180701094034|bthachvv|c20050323000000|dhangctt|y20050323000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a103.44|bFOU |
---|
090 | |a103.44|bFOU |
---|
100 | 1 |aFourré, Pierre. [from old catalog |
---|
245 | 10|aPremier dictionnaire en images :|b les 1,500 mots du franỗais fondamental, 1er degrộ. |
---|
250 | |aNouv. éd. |
---|
260 | |aPhiladelphia :|bChilton Co., Book Division,|c1962 |
---|
300 | |a273 p. :|b illus, ; |c 23 cm. |
---|
650 | 00|aPicture dictionaries, French. [from old catalog] |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTừ điển hình ảnh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển hình ảnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000019512 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000019512
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
103.44 FOU
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|