|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12631 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21194 |
---|
005 | 202107210826 |
---|
008 | 100325s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381669 |
---|
035 | ##|a1083162544 |
---|
039 | |a20241202110235|bidtocn|c20210721082649|dmaipt|y20100325000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bXUT |
---|
100 | 0 |aXuân, Thành |
---|
245 | 10|aTuyển tập các bài tests tiếng Anh trình độ C /|cXuân Thành, Xuân Bá |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a267 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài kiểm tra|xTrình độ C|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrình độ C |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
700 | 0 |aXuân, Bá |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005812 |
---|
890 | |a1|b116|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005812
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 XUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào