|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12632 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21195 |
---|
005 | 201808130822 |
---|
008 | 050318s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416692 |
---|
039 | |a20241202142330|bidtocn|c20180813082241|dtult|y20050318000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bHOI |
---|
090 | |a428.0071|bHOI |
---|
110 | 2 |aĐại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học giáo viên năm 2002 /|cKhoa tiếng Anh trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a42 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy|xHội thảo khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000079152, 000080086 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000020131, 000079698 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000062369 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079152
|
TK_Kho lưu tổng
|
428.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000080086
|
TK_Kho lưu tổng
|
428.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000062369
|
NCKH_Nội sinh
|
428.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
4
|
000020131
|
NCKH_Kỷ yếu
|
428.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
5
|
000079698
|
NCKH_Kỷ yếu
|
428.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào