Ký hiệu xếp giá
| 491.78 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thu Hồng. |
Nhan đề
| Một số khía cạnh về cấu tạo, ý nghĩa của thuật ngữ ngoại thương tiếng Nga và tiếng Việt :Công trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2001 /Nguyễn Thị Thu Hồng ; Nguyễn Văn Chiến hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2001. |
Mô tả vật lý
| 18 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Thuật ngữ-Hội thảo-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngoại thương. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tài liệu khoa học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thuật ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Chiến, |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000020103, 000078344 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000065290 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12633 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21196 |
---|
008 | 050318s2001 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403293 |
---|
039 | |a20241202133813|bidtocn|c20050318000000|dngant|y20050318000000|zhangctt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.78|bNGH |
---|
090 | |a491.78|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Hồng. |
---|
245 | 10|aMột số khía cạnh về cấu tạo, ý nghĩa của thuật ngữ ngoại thương tiếng Nga và tiếng Việt :|bCông trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2001 /|cNguyễn Thị Thu Hồng ; Nguyễn Văn Chiến hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a18 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xThuật ngữ|xHội thảo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgoại thương. |
---|
653 | 0 |aTài liệu khoa học |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Chiến,|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000020103, 000078344 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000065290 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành: Khoa học xã hội 2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020103
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.78 NGH
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065290
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.78 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078344
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.78 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|