Ký hiệu xếp giá
| 491.7 DOI |
Tác giả TT
| |
Nhan đề
| Đối chiếu đại từ nhân xưng trong tiếng Nga và tiếng Việt :[Tài liệu nghiên cứu khoa học] /Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội , 2001. |
Mô tả vật lý
| 63 tr. ; 30 cm. |
Phụ chú
| Công trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2001. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Đại từ-Nghiên cứu khoa học-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu khoa học. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đại từ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000020101, 000078231 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000063513 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12635 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21198 |
---|
008 | 050318s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402578 |
---|
039 | |a20241129092628|bidtocn|c20050318000000|dngant|y20050318000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7|bDOI |
---|
090 | |a491.7|bDOI |
---|
110 | 1 |cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 10|aĐối chiếu đại từ nhân xưng trong tiếng Nga và tiếng Việt :|b[Tài liệu nghiên cứu khoa học] /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội ,|c2001. |
---|
300 | |a63 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aCông trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2001. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xĐại từ|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aĐại từ. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000020101, 000078231 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000063513 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành : Khoa học xã hội 2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020101
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7 DOI
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063513
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.7 DOI
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078231
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7 DOI
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào