|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12638 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21201 |
---|
008 | 050318s2003 vm| jap |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402579 |
---|
039 | |a20241202142315|bidtocn|c20050318000000|dhangctt|y20050318000000|zhangctt |
---|
041 | 0|ajap|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bNGV |
---|
090 | |a495.6|bNGV |
---|
100 | 0 |aNghiêm, Hồng Vân. |
---|
245 | 10|aSự phân biệt nam giới, nữ giới trong tiếng Nhật :|bCông trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2003 /|cNghiêm Hồng Vân ; Nghiêm Việt Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a29 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTừ loại |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Việt Hương,|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(3): 000020098, 000063223, 000078202 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020098
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 NGV
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063223
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6 NGV
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078202
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.6 NGV
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|