|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12639 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 21202 |
---|
008 | 050318s2003 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403779 |
---|
039 | |a20241130084045|bidtocn|c20050318000000|dtult|y20050318000000|zhangctt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bNGL |
---|
090 | |a445|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Phương Loan. |
---|
245 | 10|aTraduction des termes et structures typiques du droit commercial :|bCông trình dự thi Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2003 /|cNguyễn Thị Phương Loan ; TS. Nguyễn Thị Cúc Phương hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a39 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | |aTiếng Pháp|xThuật ngữ|xNghiên cứu khoa học |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xCấu trúc câu|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aCấu trúc câu |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
655 | 7|aĐề tài nghiên cứu|xTiếng Pháp|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Cúc Phương,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000020094, 000078208, 000078229 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000063231 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020094
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
445 NGL
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063231
|
NCKH_Đề tài
|
|
445 NGL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078208
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
445 NGL
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000078229
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
445 NGL
|
Đề tài nghiên cứu
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|